🔍
Search:
TOA LÉT
🌟
TOA LÉT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구.
1
BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT:
Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.
-
Danh từ
-
1
사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
1
NHÀ VỆ SINH, CHUỒNG XÍ, TOA LÉT:
Nơi tạo ra để người ta có thể đi đại tiểu tiện.